Có 1 kết quả:

失足 shī zú ㄕ ㄗㄨˊ

1/1

shī zú ㄕ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trượt chân, vấp, bước hụt
2. làm sai một việc gì

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's footing
(2) to slip
(3) to take a wrong step in life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0