Có 1 kết quả:
失足 shī zú ㄕ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trượt chân, vấp, bước hụt
2. làm sai một việc gì
2. làm sai một việc gì
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's footing
(2) to slip
(3) to take a wrong step in life
(2) to slip
(3) to take a wrong step in life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0